Atmosphere Là Gì
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề atmosphere là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. ATMOSPHERE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 63273 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: 1. the mixture of gases around the earth: 2. a mixture of gases that surrounds…
Khớp với kết quả tìm kiếm: ...
Xem Ngay
Tác giả: tratu.soha.vn
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 43463 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Atmosphere - Từ điển Anh - Việt. Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Atmosphere - Từ điển Anh - Việt Atmosphere / "ætməsfiə / Thông dụng Danh từ Khí quyển upper atmosphere tầng khí quyển cao outer atmosphere tầng khí quyển ngoài Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) the noisy atmosphere of a big city không khí náo nhiệt của một thành phố lớn tense atmosphere không khí căng thẳng...
Xem Ngay
3. Atmosphere là gì, Nghĩa của từ Atmosphere | Từ điển Anh ...
Bạn đang xem: Atmosphere là gì
Tác giả: www.rung.vn
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 79930 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Atmosphere là gì: / "ætməsfiə /, Danh từ: khí quyển, không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), atmôfe (đơn vị), Toán & tin: atmôtphe, khí quyển, Điện...
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trang chủ Từ điển Anh - Việt Atmosphere Atmosphere Nghe phát âm Mục lục 1 /"ætməsfiə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Khí quyển 2.1.2 Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) 2.1.3 Atmôfe (đơn vị) 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 atmôtphe, khí quyển 3.2 Điện lạnh 3.2.1 môi trường (khí) 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 khí quyển 3.3.2 không khí...
Xem Ngay
4. ATMOSPHERE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 61764 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: 1. the mixture of gases around the earth: 2. a mixture of gases that surrounds…
Khớp với kết quả tìm kiếm: the mixture of gases around the earth: These factories are releasing toxic gases into the atmosphere. < C > a mixture of gases that surrounds any planet: the search for planets with a breathable atmosphere. B2 < S > the air that you breathe in a place: The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe....
Xem Ngay

5. một Atmosphere là gì? - greelane.com
Tác giả: www.greelane.com
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 50651 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Đây là hai định nghĩa về khí quyển như thuật ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Cả hai đều cần thiết cho các lĩnh vực STEM.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 20.01.2019 · một Atmosphere là gì? Thuật ngữ “bầu không khí” có nhiều ý nghĩa trong khoa học: Atmosphere Definition Atmosphere đề cập đến khí xung quanh một ngôi sao hay hành tinh cơ thể được giữ bằng lực hấp dẫn. Một cơ thể có nhiều khả năng duy trì một bầu không khí theo thời gian nếu trọng lực cao và nhiệt độ của khí quyển thấp....
Xem Ngay

6. Atmosphere là gì? Thực trạng không khí tại Việt Nam hiện ...
Tác giả: khbvptr.vn
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 61638 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Atmosphere có nghĩa là khí quyển, tầng khí quyển, không khí ( theo từ điển Anh - Việt) ngoài ra Atmosphere
Xem Ngay
7. "atmosphere" là gì? Nghĩa của từ atmosphere trong tiếng ...
Tác giả: vtudien.com
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 69304 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về "atmosphere" là gì? Nghĩa của từ atmosphere trong tiếng .... Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: atmosphere. atmosphere /"ætməsfiə/. danh từ. quyển khí. upper atmosphere: tầng quyển khí cao. outer atmosphere: tầng quyển khí ngoài. không khí (nghĩa đen) & bóng. the noisy atmosphere of a big city: không khí náo nhiệt của một thành phố lớn. tense atmosphere: không khí căng thẳng....
Xem Ngay
8. Atmospheric là gì, Nghĩa của từ Atmospheric | Từ điển Anh ...
Tác giả: www.rung.vn
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 17874 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Atmospheric là gì: / ,ætməs"ferik /, Tính từ: (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí, Kỹ thuật chung: khí quyển, Địa chất: (thuộc) khí quyển,...
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2.1.1 (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí. 3 Chuyên ngành. 3.1 Kỹ thuật chung. 3.1.1 khí quyển. 3.2 Địa chất. 3.2.1 (thuộc) khí quyển. 4 Các từ liên quan. 4.1 Từ đồng nghĩa. 4.1.1 adjective....
Xem Ngay
9. Nghĩa của từ Atmospheric - Từ điển Anh - Việt
Tác giả: tratu.soha.vn
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 41588 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Atmospheric - Từ điển Anh - Việt. Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: tác nhân khí quyển. atmospheric air. không khí khí quyển. atmospheric and vacuum distillation unit. thiết bị chân không khí quyển. atmospheric anomaly. dị thường khí quyển. atmospheric boiling point. điểm sôi khí quyển....
Xem Ngay

10. Atm Là Đơn Vị Gì? Quy Đổi 1atm Bằng Bao Nhiêu Pa, mmhg ...
Xem thêm: Soạn Bài Tổng Kết Phần Văn, Soạn Bài: Tổng Kết Phần Văn
Tác giả: hctechco.com
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 50747 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bạn đang quan tâm atm là đơn vị gì? Theo dõi khái niệm đơn vị atm (atmotphe), cách quy đổi đơn vị atm sang các đơn vị mmhg, pa, mbar,... chính xác nhất
Khớp với kết quả tìm kiếm: Đây là viết tắt của từ “Atmostpheres” là đơn vị biểu thị mức độ áp lực nước. ATM này khác biệt hoàn toàn với đơn vị áp suất atm. Ký hiệu ATM trên sản phẩm đồng hồ đeo tay Ví dụ: Thông số của đồng hồ có ký hiệu 1ATM có nghĩa là độ chịu nước 1 ATM....
Xem Ngay
11. Átmốtphe tiêu chuẩn – Wikipedia tiếng Việt
Tác giả: vi.wikipedia.org
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 57446 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Átmốtphe tiêu chuẩn – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: Átmốtphe tiêu chuẩn là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông. 1 atm tương đương với áp suất của cột thủy ngân cao 760 mm tại nhiệt độ 0 °C dưới gia tốc trọng trường là 9,80665 m/s². Tuy không là đơn vị SI nhưng átmốtphe tiêu chuẩn vẫn là đơn vị ......
Xem Ngay

12. " Atmosphere Là Gì ? Thực Trạng Không Khí Tại Việt Nam ...
Tác giả: mister-map.com
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 494 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Atmosphere có nghĩa là khí quyển, tầng khí quyển, không khí ( theo từ điển Anh – Việt) ngoài
Xem Ngay
13. ATMOSPHERE là gì? -định nghĩa ATMOSPHERE - Chick Golden
Tác giả: chickgolden.com
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 15312 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về ATMOSPHERE là gì? -định nghĩa ATMOSPHERE - Chick Golden. Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: 18.11.2021 · Tóm lại, ATMOSPHERE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách ATMOSPHERE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của ATMOSPHERE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật …...
Xem Ngay
14. Atmosphere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Tác giả: filegi.com
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 69998 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Atmosphere là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Không khí. Nghĩa của từ Atmosphere. What is the Atmosphere Definition and meaning
Xem Ngay
15. "atmospheric" là gì? Nghĩa của từ atmospheric trong tiếng ...
Tác giả: vtudien.com
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 83661 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về "atmospheric" là gì? Nghĩa của từ atmospheric trong tiếng .... Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: atmospheric /,ætməs"ferik/ (atmospherical) /,ætməs"ferikəl/. tính từ. (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí. atmospheric oxygen oxy: không khí. atmospheric pressure: áp suất không khí....
Xem Ngay
16. Tìm hiểu về công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging ...
Xem thêm: ' Xõa Là Gì ? Từ Điển Tiếng Việt Xõa
Tác giả: dbmstore.net
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 22659 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging) trong lĩnh vực đóng gói bao bì Công nghệ MAP hay còn gọi là "Công nghệ đóng gói khí cải tiến" giúp ngăn cản sự thẩm thấu của Oxy và hơi nước vào bên trong bao bì với khả năng: Chịu nhiệt độ cao (125 độ C), trong điều kiện <…>
Khớp với kết quả tìm kiếm: Công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging) trong lĩnh vực đóng gói bao bì. Công nghệ MAP hay còn gọi là “Công nghệ đóng gói khí cải tiến” giúp ngăn cản sự thẩm thấu của Oxy và hơi nước vào bên trong bao bì với khả năng: Chịu nhiệt độ cao (125 độ C), trong điều kiện tiệt trùng....
Xem Ngay
17. ATMOSPHERIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 82300 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: 1. relating to the air or to the atmosphere: 2. creating a special feeling…
Khớp với kết quả tìm kiếm: atmospheric adjective (MOOD) approving. creating a special feeling, especially a mysterious or romantic feeling: atmospheric lighting / music. I quite like fog because it"s atmospheric. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Feelings - general words. aura. emotional....
Xem Ngay
18. convivial atmosphere là gì️️️️・convivial atmosphere định ...
Tác giả: dict.wiki
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 30110 lượt đánh giá )
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về convivial atmosphere là gì️️️️・convivial atmosphere định .... Đang cập nhật...
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của convivial atmosphere. Thông tin về convivial atmosphere tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!...
Xem Ngay
Bình luận về bài viết


Top Thủ Thuật
Công nghệ
Top Thủ Thuật giúp cuộc sống dễ dàng hơn