BE CAPABLE OF LÀ GÌ
Capable đi với giới từ gì gì trong tiếng Anh? Kèm bài tập và đáp án. “Capable” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Capable” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng quatangdoingoai.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.Bạn đang xem: Be capable of là gìBạn đang xem: Capable of là gì

Capable đi với giới từ gì trong tiếng Anh Kèm bài tập và đáp ánShe’s a very capable woman/worker/judge. Cô ấy là một người phụ nữ / công nhân / thẩm phán rất có năng lực.
Bạn đang xem: Be capable of là gì
Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “capable” đóng vai trò là tính từ, khi ta muốn ám chỉ ai đó có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì, công việc gì.
Tính từ
Có tài, có năng lực giỏia very capable doctormột bác sĩ rất giỏiCó thể, có khả năng, dám, cả ganshow your teacher what you are capable ofhãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nàothe situation is capable of improvementtình hình có khả năng cải thiện đượcEx: He is perfectly capable of running his business.
Xem thêm: Tại Sao Phong Trào Nghĩa Hòa Đoàn Thất Bại, Nhận Xét Về Phong Trào Nghĩa Hòa Đoàn
Tính từ này cũng đóng vai thuộc ngữ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ex: She is certainly a very capable woman.
2. Capable + gì Trong Tiếng Anh?
“capable” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau capable cộng gì?
capable + of
capable of something ) ( capable of doing something ) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gìcapable + Noun
capable là tính từ. Sau nó có thể là danh từ để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
Xem thêm: Lời Bài Hát Ăn Gì Đây
4. Một số từ đồng nghĩa với capable
able , accomplished , adapted , adept , adequate , apt , au fait , clever , competent , dynamite , efficient , experienced , fireball , fitted , gifted , good , green thumb , has what it takes , having know-how , having the goods , having the right stuff , intelligent , knowing the ropes , knowing the score , like a one-man band , like a pistol , masterly , old hand * , old-timer * , on the ball * , proficient , proper , qualified , skillful , suited , talented , there , up * , up to it , up to snuff , up to speed , veteran , skilled , can , consummate , effective , expert , fit , licensed , potential , responsible , sciential , susceptible , up to , virtuosic
5. Một số từ trái nghĩa với capable
impotent , incapable , incompetent , inept , unable , unskilled , unskillful