(địa lí), 1. Dạng địa hình vừa và nhỏ dại của cát, nổi cao hơn nữa xung quanh, bao gồm hình thái kéo dài hoặc bề ngoài parabôn với độ dài không lớn, từ bỏ vài mét mang lại 100 m, được thành tạo ra từ nhiều xuất phát khác nhau như sông, biển, gió, vv. Trong một số trong những trường hợp, C tất cả nghĩa tương tự với giồng, gờ.
2. Địa kiểu dáng vòm, đẳng thước, trực thuộc vòm tủ bazan phong hoá.
nId. Vùng đất nổi lên cao, gò: ở vùng mèo trắng, ngủ động rêu xanh (Đ. Th. Điểm). động cát: đụn cát. IIt. 1. Nổi lên hạ xuống từng nhịp liên tiếp: Sóng cồn cửa bể khấp khểnh (Ô. Nh. Hầu). 2. Rạo rực trong ruột vì chưng đói: Đói hễ lên .pd. 1. Rượu nồng chiều cao để đốt, để gần kề trùng. Đèn cồn. Cồn xoa bóp. 2. Hóa học dính hòa với nước để dán.
cồn
cồn noun Alcohol noun hillock; river isletbankcồn ngầm (địa lý): bankbarrowdunecồn bãi biển: beach dunecồn bờ biển: coastal dunecồn cát: dune fieldcồn mèo bị cản: arrested dunecồn cat bị chặn: arrested dunecồn cat chết: fixed dunecồn mèo chôn vùi: fossil dunecồn mèo di động: wandering dunecồn cát di động: marching dunecồn mèo di động: di động dunecồn mèo di động: active dunecồn cát di động: blowing dunecồn cát di động: migrating dunecồn cat di động: shifting dunecồn cát di động: traveling dunecồn cat hình lưỡi liềm: barchan crescent shaped dunecồn cat hình nón: conical dunecồn cat lưỡi liềm: crescentic dunecồn cát lục địa: continental dunecồn cát nối tiếp: successive dunecồn cát ổn định: stabilized dunecồn cát ven biển: shore dunecồn mèo ven biển: littoral dunecồn cat ven bờ biển: coastal dunecồn cố định: fixed dunecồn dạng cào: rake like dunecồn đứng yên: stabilized dunecồn di động: shifting dunecồn gió thổi: blowout dunecồn hình cung: bowshaped dunecồn qua đời gió: lee dunecồn ổn định: stabilized dunecồn phía trước: fore dunedãy động cát: dune rangevùng đụng cát: dune regionhillockbiện pháp chống sóng cồnantiheaving measuresbiện pháp phòng sóng cồnswell controlcát cồnridgy sandscát cồnwind-blown sandchế phầm tất cả chứa động hay glyscerineeliscircó sóng cồnbillowycổ hễ giấypaper collarcồn amilicamylic alcoholcồn backhanbarchancồn butiliebutyl alcoholcồn cátdenecồn cátdoubcồn cátdownscồn cátsand driftcồn cátsand floodcồn cátsand ridgecồn cátshoestring sandcồn mèo (địa lý)barspiritkhông gồm cồnnon-alcoholiclúa mạch để cung ứng cồn etilicdistillers barleynhãn gồm cồn dính, bạn dán quảng cáostickernước giải khát có cồnsotolrượu cồnalcoholtính cồnspiritoustinh bột kết tủa bởi cồnalcohol-precipitated starch