Theatre là gì

     
theatre tiếng Anh là gì?

theatre tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng theatre trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Theatre là gì


Thông tin thuật ngữ theatre tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
theatre(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ theatre

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

theatre tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ theatre trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ theatre tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Core Nghĩa Là Gì - Core Tiếng Anh Là Gì

theatre /"θiətə/* danh từ- rạp hát, nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản, tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường=the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)

Thuật ngữ liên quan tới theatre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của theatre trong tiếng Anh

theatre có nghĩa là: theatre /"θiətə/* danh từ- rạp hát, nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản, tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường=the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)

Đây là cách dùng theatre tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Các Dãy Núi Châu Á Có Hai Hướng Chính Là :, Các Dãy Núi Ở Châu Á Có Hai Hướng Chính Là

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ theatre tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập quatangdoingoai.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

theatre /"θiətə/* danh từ- rạp hát tiếng Anh là gì? nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu tiếng Anh là gì? phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu tiếng Anh là gì? nghề ca kịch tiếng Anh là gì? nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản tiếng Anh là gì? tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì) tiếng Anh là gì? chỗ tiếng Anh là gì? trường=the theatre of war+ nơi giao chiến tiếng Anh là gì? chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)

kimsa88
cf68